API để từ Flow của Salekit.io kích hoạt khóa học trên Edubit

06/08/2025 16:57

Hướng dẫn sử dụng API để từ Flow của Salekit.io kích hoạt khóa học trên Edubit

Lưu ý: Chỉ hỗ trợ site trả phí

1. Mục đích
Tài liệu này hướng dẫn cách sử dụng API của Edubit để kết nối trực tiếp từ Flow Salekit.io, giúp tự động tạo tài khoản học viên (nếu chưa có) và kích hoạt khóa học tương ứng sau khi khách hàng điền form hoặc thực hiện hành động trong Flow.

2. Endpoint


bash

POST https://api.edubit.vn/v1/courses/add-student

Headers:


http

Content-Type: application/json

3. Dữ liệu gửi (Request Payload)


json

{
"token": "your_api_key",
"course_id": "course_id_here",
"name": "Họ và tên học viên",
"email": "email@domain.com",
"phone": "Số điện thoại (nếu có)",
"password": "Mật khẩu tạo mới (nếu là tài khoản mới)"
}

Trường  Loại   Bắt buộc  Mô tả
token    string  ✅   Mã API key của website Edubit
course_id  string ID của khóa học muốn kích hoạt
name    string Họ và tên học viên
email  string Địa chỉ email hợp lệ
phone  string Số điện thoại học viên
password string Mật khẩu khởi tạo nếu tạo mới tài khoản


4. Cách sử dụng trong Salekit.io

Bước 1: Lấy thông tin cần thiết từ Edubit
API Key:
Vào Trang quản trị > Cài đặt > API Key trên website Edubit của bạn
➤ Link mẫu: https://domain/manage#site_setting-api_key

Course ID:
Vào trang quản trị > Khóa học
➤ Mã khóa học (course_id) nằm ở dòng ID trong danh sách khóa học



Bước 2: Thiết lập HTTP Request trong Flow Salekit.io
Phương thức: POST

URL: https://api.edubit.vn/v1/courses/add-student

Header:
Content-Type: application/json

Body dạng JSON:

json

{
"token": "abc123xyz",
"course_id": "KHOAHOC001",
"name": "{{name}}",
"email": "{{email}}",
"phone": "{{phone}}",
"password": "edubit@123"
}

Các giá trị như {{name}}, {{email}}, {{phone}} là biến dynamic từ Form Salekit.io
5. Kết quả trả về (Response)

Khi gọi API thành công (HTTP code 200), bạn sẽ nhận được phản hồi dạng:

json


{

  "status": <Mã trạng thái>,

  "message": "<Thông báo>",

  "user_id": <ID của học viên>

}

Các giá trị status trả về:

Status

Ý nghĩa

1

OK – Thành công

2

TOKEN_INVALID – Token không hợp lệ

3

PARAM_NOTFOUND – Thiếu trường bắt buộc

4

PARAM_INVALID – Sai định dạng tham số

5

COURSE_NOTFOUND – Khóa học không tồn tại

Chi tiết lỗi PARAM_NOTFOUND có thể gồm:

Json
[

  { "field": "token", "message": "Token không được để trống" },

  { "field": "course_id", "message": "Mã khóa học không được để trống" },

  { "field": "name", "message": "Tên học viên không được để trống" },

  { "field": "email", "message": "Email học viên không được để trống" }

]